Danh sách thẻ tín dụng
-
Phí thường niên
399,000đ
-
Phí rút tiền
4%
-
Cashback
6%
-
Phí phát hành
N/A
-
Hạn mức
200,000,000đ
-
Số ngày lãi suất
45 ngày
-
Thu nhập tối thiểu
Không bắt buộc
-
Phí thường niên
1,299,000đ
-
Phí rút tiền
4%
-
Cashback
2%
-
Phí phát hành
N/A
-
Hạn mức
1,200,000,000đ
-
Số ngày lãi suất
55 ngày
-
Thu nhập tối thiểu
20,000,000đ
-
Phí thường niên
499,000đ
-
Phí rút tiền
4%
-
Cashback
23%
-
Phí phát hành
N/A
-
Hạn mức
45,000,000đ
-
Số ngày lãi suất
45 ngày
-
Thu nhập tối thiểu
10,000,000đ
-
Phí thường niên
N/A
-
Phí rút tiền
4%
-
Cashback
10%
-
Phí phát hành
N/A
-
Hạn mức
600,000,000đ
-
Số ngày lãi suất
55 ngày
-
Thu nhập tối thiểu
15,000,000đ
-
Phí thường niên
899,000đ
-
Phí rút tiền
4%
-
Cashback
30%
-
Phí phát hành
N/A
-
Hạn mức
600,000,000đ
-
Số ngày lãi suất
55 ngày
-
Thu nhập tối thiểu
12,000,000đ
-
Phí thường niên
299,000đ
-
Phí rút tiền
4%
-
Cashback
5%
-
Phí phát hành
N/A
-
Hạn mức
50,000,000đ
-
Số ngày lãi suất
45 ngày
-
Thu nhập tối thiểu
6,000,000đ
-
Phí thường niên
1,299,000đ
-
Phí rút tiền
4%
-
Cashback
5%
-
Phí phát hành
N/A
-
Hạn mức
1,200,000,000đ
-
Số ngày lãi suất
55 ngày
-
Thu nhập tối thiểu
20,000,000đ
-
Phí thường niên
499,000đ
-
Phí rút tiền
4%
-
Cashback
6%
-
Phí phát hành
N/A
-
Hạn mức
498,000,000đ
-
Số ngày lãi suất
55 ngày
-
Thu nhập tối thiểu
4,500,000đ
-
Phí thường niên
699,000đ
-
Phí rút tiền
4%
-
Cashback
N/A
-
Phí phát hành
N/A
-
Hạn mức
600,000,000đ
-
Số ngày lãi suất
55 ngày
-
Thu nhập tối thiểu
12,000,000đ